LÝ THUYẾT DOW: “Kim Chỉ Nam” Nền Tảng Của Mọi Phân Tích Kỹ Thuật Trong Đầu Tư

ly-thuyet-dow-2

Trong thế giới đầy biến động của thị trường tài chính, phân tích kỹ thuật nổi lên như một công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá dựa trên lịch sử giao dịch và các mô hình giá. Và nền tảng vững chắc cho mọi nghiên cứu kỹ thuật chính là Lý thuyết Dow. Được xây dựng dựa trên những biến động nội tại của thị trường (thể hiện qua các chỉ số trung bình), Lý thuyết Dow hoàn toàn độc lập với phân tích cơ bản, vốn tập trung vào các yếu tố kinh doanh của doanh nghiệp. Hãy cùng KEMINVEST khám phá “khuôn vàng thước ngọc” này!


Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển: Từ Những Ghi Chép Đến Học Thuyết Kinh Điển

Ít ai biết rằng, cha đẻ của Lý thuyết Dow, Charles H. Dow, ban đầu không hề nghĩ rằng những ghi chép của mình sẽ trở thành một công cụ dự báo thị trường chứng khoán, hay thậm chí là một “cẩm nang” cho các nhà đầu tư. Mục tiêu ban đầu của ông chỉ đơn giản là tạo ra một thước đo biến động chung của thị trường.

Dow là người sáng lập công ty “Dịch vụ thông tin tài chính Dow-Jones” và nổi tiếng với việc phát minh ra chỉ số bình quân thị trường chứng khoán. Những nguyên lý cơ bản của học thuyết (sau này được đặt theo tên ông) được ông phác thảo lần đầu trong các bài viết trên “Tạp Chí Phố Wall”.

Sau khi Dow qua đời vào năm 1902, người kế nhiệm ông tại vị trí biên tập tờ nhật báo, William P. Hamilton, đã tiếp tục nghiên cứu và phát triển lý thuyết này. Sau 27 năm miệt mài nghiên cứu và viết bài, Hamilton đã hệ thống hóa và cấu trúc lại những tư tưởng của Dow thành Lý thuyết Dow mà chúng ta biết đến ngày nay.

Để hiểu sâu sắc về Lý thuyết Dow, điều đầu tiên chúng ta cần nắm vững là khái niệm về chỉ số trung bình của thị trường. Nguyên tắc cơ bản là giá cổ phiếu của phần lớn các công ty thường có xu hướng di chuyển cùng nhau. Mặc dù vẫn có những cổ phiếu đi ngược lại xu hướng chung trong ngắn hạn, nhưng về tổng thể, thị trường luôn tồn tại một xu hướng chung.

Charles Dow đã tiên phong trong việc đưa ra khái niệm về “chỉ số giá bình quân” như một công cụ phản ánh xu hướng chung của một nhóm cổ phiếu đại diện cho thị trường. Hai chỉ số bình quân Dow-Jones được hình thành từ năm 1897 và vẫn còn được sử dụng rộng rãi đến ngày nay: Chỉ số Bình quân Vận tải Dow Jones (ban đầu là 20 công ty đường sắt) và Chỉ số Bình quân Công nghiệp Dow Jones (ban đầu là 12 công ty hàng đầu, sau đó tăng lên 30 công ty vào năm 1928).

12 Nguyên Lý Cốt Lõi Của Lý Thuyết Dow: “Kim Chỉ Nam” Cho Mọi Nhà Phân Tích Kỹ Thuật

Khi nghiên cứu Lý thuyết Dow, có 12 nguyên lý quan trọng mà mọi nhà đầu tư và phân tích kỹ thuật cần nắm vững:

1. Chỉ số bình quân thị trường phản ánh tất cả (ngoại trừ những sự kiện bất khả kháng): Nguyên lý này cho rằng mọi yếu tố có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của cổ phiếu, bao gồm cả thông tin kinh tế, chính trị, tâm lý nhà đầu tư và thậm chí cả những thảm họa bất ngờ, đều đã được phản ánh vào giá của các chỉ số bình quân.

2. Thị trường có ba xu hướng: Lý thuyết Dow xác định ba loại xu hướng chính: * Xu hướng cấp 1 (Xu hướng chính/Xu hướng cơ bản): Đây là những biến động lớn, kéo dài từ một đến nhiều năm, và thường gây ra sự thay đổi ít nhất 20% giá cổ phiếu. * Xu hướng cấp 2 (Xu hướng trung gian/Phản ứng/Điều chỉnh): Đây là những biến động ngược chiều với xu hướng cấp 1, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, và điều chỉnh từ 1/3 đến 2/3 mức tăng/giảm của xu hướng cấp 1 trước đó. * Xu hướng cấp 3 (Xu hướng nhỏ/Dao động hàng ngày): Đây là những biến động ngắn hạn, thường kéo dài dưới 3 tuần và không có nhiều ý nghĩa trong Lý thuyết Dow. Chúng hợp thành các xu hướng cấp 2.

3. Xu hướng cấp 1 có ba giai đoạn: Một xu hướng tăng giá (Bull Market) thường trải qua giai đoạn tích lũy, giai đoạn tăng trưởng mạnh và giai đoạn hưng phấn quá độ. Ngược lại, một xu hướng giảm giá (Bear Market) thường trải qua giai đoạn phân phối, giai đoạn hoảng loạn và giai đoạn suy thoái kéo dài.

4. Xu hướng cấp 2 điều chỉnh theo xu hướng cấp 1: Các đợt điều chỉnh (giảm giá trong Bull Market hoặc tăng giá trong Bear Market) thường có xu hướng thoái lui một phần đáng kể (thường từ 1/3 đến 2/3) so với động thái giá trước đó theo xu hướng chính.

5. Xu hướng nhỏ thường không quan trọng: Những biến động giá ngắn hạn thường bị coi là “nhiễu” và không có nhiều ý nghĩa trong việc xác định xu hướng dài hạn.

6. Bull Market (Thị trường tăng giá) có ba giai đoạn: * Giai đoạn tích lũy: Các nhà đầu tư thông thái bắt đầu mua vào khi nhận thấy tiềm năng tăng trưởng dài hạn, dù thị trường có vẻ ảm đạm. * Giai đoạn tăng trưởng: Giá bắt đầu tăng ổn định, thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư hơn khi các yếu tố cơ bản được cải thiện. * Giai đoạn hưng phấn:Thị trường trở nên sôi động với sự tham gia của đông đảo công chúng, đôi khi dẫn đến đầu cơ quá mức.

7. Bear Market (Thị trường giảm giá) có ba giai đoạn: * Giai đoạn phân phối: Các nhà đầu tư có kinh nghiệm bắt đầu bán ra khi nhận thấy thị trường đạt đỉnh và rủi ro gia tăng. * Giai đoạn hoảng loạn: Giá giảm mạnh và nhanh chóng do áp lực bán tháo, tâm lý bi quan lan rộng. * Giai đoạn suy thoái: Giá tiếp tục giảm dần do thiếu lực mua, nhà đầu tư mất niềm tin.

8. Hai chỉ số bình quân phải xác nhận lẫn nhau: Tín hiệu về sự thay đổi xu hướng chỉ được xác nhận khi cả hai chỉ số bình quân (ví dụ: Chỉ số Công nghiệp và Chỉ số Vận tải) cùng cho thấy sự phá vỡ các mức đỉnh hoặc đáy quan trọng theo cùng một hướng. Sự không đồng nhất giữa hai chỉ số có thể là dấu hiệu cảnh báo về một xu hướng yếu hoặc không bền vững.

9. Khối lượng giao dịch xác nhận xu hướng: Khối lượng giao dịch có xu hướng tăng khi giá di chuyển theo hướng của xu hướng chính (tăng trong Bull Market, giảm trong Bear Market) và giảm trong các đợt điều chỉnh. Khối lượng giao dịch cao củng cố sức mạnh của xu hướng hiện tại.

10. Đường ngang có thể thay thế cho xu hướng cấp 2: Các giai đoạn đi ngang (sideways) với biên độ dao động hẹp có thể được coi là các đợt củng cố hoặc tích lũy/phân phối, tương tự như các xu hướng cấp 2. Sự phá vỡ ra khỏi vùng đi ngang thường báo hiệu sự tiếp tục của xu hướng trước đó hoặc sự hình thành của một xu hướng mới.

11. Chỉ sử dụng giá đóng cửa để phân tích: Lý thuyết Dow tập trung vào giá đóng cửa của các phiên giao dịch, coi đây là mức giá quan trọng nhất phản ánh sự đồng thuận cuối cùng giữa người mua và người bán trong ngày. Các mức giá cao nhất và thấp nhất trong phiên ít được chú trọng hơn.

12. Xu hướng được coi là tiếp tục cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng: Một khi một xu hướng đã được thiết lập, nó sẽ được coi là vẫn còn hiệu lực cho đến khi có những tín hiệu mạnh mẽ cho thấy sự đảo chiều. Nguyên lý này giúp nhà đầu tư tránh những hành động “đi trước thời đại” dựa trên những biến động nhỏ lẻ.

Kết Luận

Mặc dù đã ra đời hơn một thế kỷ, Lý thuyết Dow vẫn giữ nguyên giá trị nền tảng và là “kim chỉ nam” không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn Serious about phân tích kỹ thuật. Những nguyên lý cơ bản của nó không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về bản chất của thị trường mà còn cung cấp một khung tham chiếu vững chắc để xác định xu hướng và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. Dù thị trường tài chính ngày nay đã phát triển với vô số công cụ và chỉ báo hiện đại, Lý thuyết Dow vẫn là “linh hồn”, là “cội nguồn” của mọi phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư “đọc vị” thị trường và tự tin hơn trên hành trình đầu tư của mình cùng KEMINVEST.

admin

Bài viết tương tự

Lên đầu trang